Học nhanh 200+ từ vựng tiếng Anh du lịch thông dụng nhất theo chủ đề: giấy tờ, khách sạn, phương tiện, tình huống giao tiếp… Kèm ví dụ & audio. Tự tin du lịch khắp thế giới!
Bạn sắp có chuyến du lịch nước ngoài trong mơ? Hay bạn đang ấp ủ dự định làm việc trong ngành du lịch đầy tiềm năng?
Nhưng khoan! Vốn tiếng Anh hạn chế có thể biến chuyến đi của bạn thành ‘thảm họa’, hoặc cản trở con đường sự nghiệp của bạn. Giao tiếp lắp bắp, không hiểu người bản xứ nói gì, hay ‘đứng hình’ khi gặp các thuật ngữ chuyên ngành… những tình huống này chắc chắn không ai muốn trải qua, phải không?
Đừng lo! Bài viết này chính là ‘cứu cánh’ dành cho bạn. Chúng tôi đã tổng hợp HƠN 200+ từ vựng, thuật ngữ, cụm từ và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành du lịch, được phân loại chi tiết, dễ học, và cập nhật mới nhất năm 2025.
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch: Phân loại chi tiết
Để giúp bạn học từ vựng một cách hệ thống và dễ nhớ, chúng tôi đã chia nhỏ thành các chủ đề quen thuộc trong du lịch. Mỗi từ/cụm từ đều có giải thích và ví dụ minh họa
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Đây là những thuật ngữ quan trọng mà cả hướng dẫn viên du lịch, nhân viên trong ngành và du khách đều nên biết để giao tiếp hiệu quả và tránh hiểu lầm trong suốt hành trình.
Nhóm 1: Thuật ngữ chung
Amendment fee: Phí thay đổi (thông tin đặt chỗ, vé máy bay, lịch trình…).
Ví dụ:
“If you need to change the date of your departure, there will be a $50 amendment fee”: Nếu bạn cần thay đổi ngày khởi hành, sẽ có một khoản phí thay đổi là 50 đô la.
“The airline charged me an amendment fee for changing my seat.” :Hãng hàng không đã tính phí thay đổi cho việc đổi chỗ ngồi của tôi.
Availability: Tình trạng còn trống (phòng khách sạn, vé máy bay, chỗ ngồi trên tàu, vé tham quan…).
Ví dụ: “Could you please check the availability of flights to Phu Quoc next week?”: Bạn có thể kiểm tra tình trạng còn vé máy bay đi Phú Quốc vào tuần tới không?
“I’m calling to inquire about the availability of single rooms for this weekend.”: Tôi gọi điện để hỏi về tình trạng phòng đơn còn trống cho cuối tuần này không.
Back office: Bộ phận hậu cần, không trực tiếp giao tiếp với khách hàng, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành.
Ví dụ:
“The back office team handles all the booking confirmations and payments.”: Đội ngũ hậu cần xử lý tất cả các xác nhận đặt chỗ và thanh toán
“She works in the back office, managing the company’s finances.”: Cô ấy làm việc ở bộ phận hậu cần, quản lý tài chính của công ty.
Booking file: Hồ sơ đặt chỗ, chứa tất cả thông tin liên quan đến một giao dịch đặt dịch vụ (phòng, vé, tour…).
Ví dụ: “Please have your booking file number ready when you call customer service.”: Vui lòng chuẩn bị sẵn số hồ sơ đặt chỗ khi bạn gọi cho bộ phận chăm sóc khách hàng.)
“I can’t find my booking file, can you help me retrieve it?”:Tôi không thể tìm thấy hồ sơ đặt chỗ của mình, bạn có thể giúp tôi lấy lại nó không?
Brochure: Ấn phẩm quảng cáo (thường là dạng tờ rơi gấp, giới thiệu về tour du lịch, khách sạn, điểm đến…).
Ví dụ:
“I picked up a brochure about the city tour at the hotel reception.”: Tôi đã lấy một cuốn sách nhỏ giới thiệu về chuyến tham quan thành phố tại quầy lễ tân khách sạn. “The travel agency’s brochure features a wide range of holiday packages.”: Cuốn sách nhỏ của công ty du lịch giới thiệu rất nhiều gói kỳ nghỉ.
CRS/GDS (Computer Reservation System/Global Distribution System): Hệ thống đặt chỗ/phân phối toàn cầu (dùng trong ngành du lịch để đặt vé máy bay, phòng khách sạn, tour…).
Ví dụ:
“Travel agents use CRS/GDS to access real-time availability and pricing for flights and hotels.”: Các đại lý du lịch sử dụng CRS/GDS để truy cập thông tin về tình trạng còn chỗ và giá cả theo thời gian thực cho các chuyến bay và khách sạn.
“The airline uses a GDS to distribute its fares to travel agencies worldwide.”: Hãng hàng không sử dụng GDS để phân phối giá vé của mình cho các đại lý du lịch trên toàn thế giới.
Customer file: Hồ sơ khách hàng, chứa thông tin cá nhân và lịch sử giao dịch của khách.
Nhóm 2: Thuật ngữ liên quan đến điểm đến
Destination: Điểm đến (thành phố, quốc gia, khu vực…). Ví dụ: “Our final destination is Paris.” (Điểm đến cuối cùng của chúng tôi là Paris.) / “What are some popular tourist destinations in Vietnam?” (Một số điểm đến du lịch nổi tiếng ở Việt Nam là gì?)
Destination Knowledge: Kiến thức về điểm đến (bao gồm văn hóa, phong tục, địa điểm tham quan, ẩm thực, luật pháp…). Ví dụ: “A good tour guide should have extensive destination knowledge to provide valuable insights to travelers.” (Một hướng dẫn viên du lịch giỏi cần có kiến thức sâu rộng về điểm đến để cung cấp những thông tin giá trị cho du khách.) / “Before you travel, it’s important to acquire some destination knowledge about the local customs and etiquette.” (Trước khi đi du lịch, điều quan trọng là phải tìm hiểu một số kiến thức về điểm đến về phong tục và nghi thức địa phương.)
Direct: Trực tiếp (thường dùng cho chuyến bay). Ví dụ: “Is there a direct flight from Ho Chi Minh City to London?” (Có chuyến bay thẳng từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Luân Đôn không?) / “I prefer direct flights because they are usually faster.” (Tôi thích các chuyến bay thẳng hơn vì chúng thường nhanh hơn.)
Geographic features: Đặc điểm địa lý (núi, sông, hồ, biển, sa mạc…). Ví dụ: “The geographic features of this region include stunning mountains and pristine beaches.” (Các đặc điểm địa lý của khu vực này bao gồm những ngọn núi tuyệt đẹp và những bãi biển hoang sơ.)
Itinerary: Lịch trình, kế hoạch chi tiết của chuyến đi. Ví dụ: “Here is the itinerary for our trip to Japan.” (Đây là lịch trình cho chuyến đi Nhật Bản của chúng ta.) / “We need to finalize the itinerary before we book the flights.” (Chúng ta cần hoàn thiện lịch trình trước khi đặt vé máy bay.)
Log on, Log off: Đăng nhập, đăng xuất (vào hệ thống máy tính)
Low Season: Mùa vắng khách
Nhóm 3: Các nhóm khác, ví dụ: liên quan đến giá cả, khuyến mãi…
Mark-up: Lợi nhuận (phần chênh lệch giữa giá vốn và giá bán)
MICE: Hội họp, khuyến mại, hội nghị, triển lãm.
Nett rate: Giá net (giá không bao gồm hoa hồng)
Cụm từ Tiếng Anh chủ đề du lịch
Biết từ vựng thôi chưa đủ, bạn cần “bỏ túi” thêm các cụm từ thông dụng để giao tiếp tiếng Anh trong du lịch một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Các cụm từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn mà còn giúp bạn hiểu người bản xứ nói gì trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ bạn chắc chắn sẽ cần đến.
Các cụm từ thông dụng trong du lịch
To be in the middle of nowhere: Ở một nơi xa xôi, hẻo lánh. Ví dụ: “The hotel was beautiful, but it was in the middle of nowhere. There was nothing else around.” (Khách sạn rất đẹp, nhưng nó ở một nơi hẻo lánh. Chẳng có gì xung quanh cả.)
Off the beaten track: (Đi đến) nơi ít người biết đến, không phải là điểm du lịch phổ biến. Ví dụ: “We wanted to get off the beaten track, so we rented a car and explored the countryside.” (Chúng tôi muốn đến những nơi ít người biết đến, nên chúng tôi đã thuê một chiếc xe hơi và khám phá vùng nông thôn.)
To travel light: Đi du lịch gọn nhẹ, mang ít đồ đạc. Ví dụ: “I always try to travel light, so I only take a carry-on bag.” (Tôi luôn cố gắng đi du lịch gọn nhẹ, nên tôi chỉ mang theo một chiếc túi xách tay.)
To hit the road: Khởi hành, bắt đầu chuyến đi. Ví dụ: “It’s time to hit the road! We have a long drive ahead of us.” (Đến lúc lên đường rồi! Chúng ta còn một chặng đường dài phía trước.)
To get a move on: Nhanh lên, khẩn trương lên.
A full plate: Lịch trình kín mít, bận rộn
One for the road: Uống thêm chút gì đó trước khi về (thường là đồ uống có cồn)
To live out of a suitcase: Liên tục di chuyển, không có chỗ ở cố định.
Cụm từ về các hoạt động du lịch
To go sightseeing: Đi tham quan, ngắm cảnh. Ví dụ: “We spent the day going sightseeing in the old town.” (Chúng tôi đã dành cả ngày để đi tham quan khu phố cổ.)
To go backpacking: Đi du lịch bụi. Ví dụ: “They went backpacking through Southeast Asia for three months.” (Họ đã đi du lịch bụi khắp Đông Nam Á trong ba tháng.)
To go camping: Đi cắm trại.
To go hiking: Đi bộ đường dài (thường là ở núi hoặc rừng).
To try the local food: Thử các món ăn địa phương. Ví dụ: “When you travel, it’s always a good idea to try the local food.” (Khi bạn đi du lịch, thử các món ăn địa phương luôn là một ý tưởng hay.)
To put your feet up: Thư giãn
To soak up the sun: Tắm nắng, tận hưởng ánh nắng mặt trời.
To go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: Đi/ được đi nghỉ mát/ nghỉ phép/ hưởng tuần trăng mật/ quan sát động vật hoang dã/ đi chơi xa/ đi theo tour/ đi biển/ đi hành hương
Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: Nghỉ mát/ nghỉ ngơi/ nghỉ làm một ngày/ nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
Từ vựng tiếng Anh du lịch không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là ‘chìa khóa vàng’ mở ra những trải nghiệm du lịch tuyệt vời và cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Với vốn từ vựng phong phú, bạn có thể:
Tự tin khám phá thế giới: Không còn lo lắng khi giao tiếp với người bản xứ, bạn sẽ dễ dàng hòa nhập vào văn hóa địa phương, khám phá những vùng đất mới một cách trọn vẹn nhất.
Kết nối với mọi người: Gặp gỡ, làm quen với những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới, mở rộng mạng lưới quan hệ.
Thăng tiến trong sự nghiệp: Nếu bạn làm trong ngành du lịch, khả năng tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng, đối tác, và mở ra những cơ hội thăng tiến không ngờ.
Đừng để rào cản ngôn ngữ giới hạn bạn. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh du lịch ngay hôm nay, và bạn sẽ thấy những điều kỳ diệu đang chờ đón!