Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách sạn: Từ vựng, cụm từ,…

huongdanviendanangTháng 3 19, 2025
40 lượt xem

Làm chủ tiếng Anh thiết yếu cho khách sạn! Nhận từ vựng, cụm từ then chốt & mẹo từ chuyên gia để tự tin giao tiếp với khách & thăng tiến sự nghiệp.

Bạn có đang gặp khó khăn trong việc giao tiếp tiếng Anh khi làm việc với khách quốc tế? Nếu vậy, bài viết này chính là ‘cứu cánh’ dành cho bạn. Chúng tôi sẽ trang bị cho bạn bộ từ vựng ‘cốt lõi,’ những mẫu câu ‘chuyên nghiệp’ và các ‘mẹo xử lý tình huống’ từ các chuyên gia hàng đầu trong ngành khách sạn. Hãy sẵn sàng để tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này!

Vì sao kỹ năng Tiếng Anh là ‘Vũ Khí Bí Mật’ của bạn trong ngành khách sạn

Bạn có biết rằng, theo Tổng cục Thống kê, năm 2024 Việt Nam đã đón hơn 12 triệu lượt khách quốc tế? Con số này không chỉ cho thấy tiềm năng phát triển ‘khủng khiếp’ của ngành du lịch, mà còn ‘báo động’ về nhu cầu nhân lực giỏi tiếng Anh trong lĩnh vực khách sạn. Nếu bạn đang làm việc trong ngành này, hoặc đang ‘nhăm nhe’ một vị trí ‘ngon lành’ trong tương lai, thì kỹ năng tiếng Anh chính là ‘vũ khí bí mật’ giúp bạn ‘bứt phá’ và ‘vượt mặt’ đối thủ.

Nhu cầu ngày càng tăng đối với nhân viên biết Tiếng Anh

Hãy nhìn vào con số! 70% khách du lịch quốc tế đến Việt Nam sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ giao tiếp chính (theo khảo sát của VnExpress). Điều này có nghĩa là, nếu bạn không thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh, bạn đang bỏ lỡ cơ hội phục vụ và làm hài lòng phần lớn khách hàng của mình. 

Các khách sạn lớn, đặc biệt là các khách sạn quốc tế, luôn ưu tiên tuyển dụng những ứng viên có khả năng tiếng Anh tốt. Họ sẵn sàng trả mức lương cao hơn và tạo điều kiện thăng tiến tốt hơn cho những nhân viên này.

Tiếng Anh mở ra cánh cửa thăng tiến như thế nào

Tôi có một người bạn, tên là Lan. Cô ấy bắt đầu làm lễ tân tại một khách sạn 3 sao ở Hội An với mức lương ‘ba cọc ba đồng’. Nhưng nhờ chăm chỉ học tiếng Anh, chỉ sau 2 năm, Lan đã được thăng chức lên vị trí giám sát bộ phận lễ tân với mức lương gấp đôi! Cô ấy chia sẻ rằng, tiếng Anh không chỉ giúp cô ấy giao tiếp tốt hơn với khách hàng, mà còn mở ra cơ hội tham gia các khóa đào tạo quốc tế và học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia hàng đầu.

Xây dựng niềm tin và mối quan hệ với khách quốc tế 

Hãy tưởng tượng bạn là một khách du lịch đến từ Mỹ. Bạn vừa đặt chân đến một đất nước xa lạ và không biết gì về văn hóa địa phương. Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu nhân viên khách sạn có thể chào đón bạn bằng tiếng Anh lưu loát, giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách tận tình và giúp bạn khám phá những điều thú vị về Việt Nam? Chắc chắn bạn sẽ cảm thấy được chào đón, được tôn trọng và có một trải nghiệm đáng nhớ. Và bạn sẽ không ngần ngại giới thiệu khách sạn đó cho bạn bè và người thân của mình.

Nâng cao danh tiếng và lợi nhuận cho khách sạn

Một khách sạn có đội ngũ nhân viên giỏi tiếng Anh không chỉ thu hút được nhiều khách du lịch quốc tế hơn, mà còn nâng cao được uy tín và vị thế của mình trên thị trường. Những đánh giá tích cực từ khách hàng (ví dụ trên TripAdvisor) sẽ giúp khách sạn có thêm nhiều booking và tăng doanh thu. Đầu tư vào đào tạo tiếng Anh cho nhân viên là một khoản đầu tư ‘siêu lợi nhuận’ mà bất kỳ khách sạn nào cũng nên cân nhắc.

Từ vựng Tiếng Anh khách sạn thiết yếu: Hướng dẫn chi tiết (kèm phát âm)

Lễ tân & khu vực tiếp đón

Khu vực lễ tân là ‘bộ mặt’ của khách sạn. Đây là nơi khách hàng tiếp xúc đầu tiên và cuối cùng với khách sạn của bạn. Vì vậy, việc sử dụng tiếng Anh lưu loát và chuyên nghiệp ở khu vực này là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách các từ vựng và cụm từ thiết yếu mà bạn cần nắm vững

Từ vựng quan trọng

  • Reservation (ˌrezərˈveɪʃn): Đặt phòng

“Do you have a reservation?” (Quý khách có đặt phòng trước không?)

  • Check-in (ˈtʃekɪn): Nhận phòng

“Check-in time is 3 PM.” (Thời gian nhận phòng là 3 giờ chiều.)

  • Check-out (ˈtʃekaʊt): Trả phòng

“Check-out time is 12 PM.” (Thời gian trả phòng là 12 giờ trưa.)

  • Room rate (ˈruːm reɪt): Giá phòng

“What is the room rate per night?” (Giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu?)

  • Single room (ˈsɪŋɡl ruːm): Phòng đơn
  • Double room (ˈdʌbl ruːm): Phòng đôi
  • Twin room (ˈtwɪn ruːm): Phòng hai giường đơn
  • Suite (swiːt): Phòng hạng sang
  • Availability (əˌveɪləˈbɪləti): Tình trạng phòng trống

“Do you have any rooms available?” (Khách sạn có phòng trống không?)

  • Confirmation number (ˌkɑːnfərˈmeɪʃn ˈnʌmbər): Mã xác nhận

“What is your confirmation number?” (Mã xác nhận của quý khách là gì?)

  • Guest (ɡest): Khách
  • ID (aɪˈdiː): Chứng minh thư/Hộ chiếu

“Can I see your ID, please?” (Tôi có thể xem chứng minh thư của quý khách được không?)

  • Key card (ˈkiː kɑːrd): Thẻ từ
  • Lobby (ˈlɑːbi): Sảnh
  • Bellboy (ˈbelbɔɪ): Nhân viên hành lý
  • Concierge (ˌkɑːnsiˈɜːrʒ): Nhân viên hỗ trợ khách hàng

Ví dụ cụm từ

“Welcome to [Hotel Name]! How may I help you?” (Chào mừng quý khách đến với [Tên Khách Sạn]! Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)

“Do you have a reservation?” (Quý khách có đặt phòng trước không?)

“What is your name, please?” (Tên của quý khách là gì?)

“Can I see your ID, please?” (Tôi có thể xem chứng minh thư của quý khách được không?)

“What type of room would you like?” (Quý khách muốn loại phòng nào?)

“How many nights will you be staying?” (Quý khách sẽ ở lại bao nhiêu đêm?)

“Your room number is 305. Here is your key card.” (Phòng của quý khách là 305. Đây là thẻ từ của quý khách.)

“Check-out time is 12 PM. Please return your key card to the front desk.” (Thời gian trả phòng là 12 giờ trưa. Vui lòng trả lại thẻ từ cho lễ tân.)

“Is there anything else I can assist you with?” (Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không?)

“Enjoy your stay!” (Chúc quý khách có một kỳ nghỉ vui vẻ!)

Bộ phận buồng phòng

Bộ phận buồng phòng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự sạch sẽ, tiện nghi và thoải mái cho khách hàng. Vì vậy, việc giao tiếp hiệu quả với khách hàng bằng tiếng Anh là điều không thể thiếu. Dưới đây là những từ vựng và cụm từ bạn cần ‘nằm lòng’

Từ vựng quan trọng

  • Amenities (əˈmiːnətiz): Tiện nghi (trong phòng)

“The room includes complimentary amenities such as shampoo, conditioner, and soap.” (Phòng bao gồm các tiện nghi miễn phí như dầu gội, dầu xả và xà phòng.)

  • Linen (ˈlɪnɪn): Ga trải giường, khăn trải bàn

“We provide fresh linen daily.” (Chúng tôi cung cấp ga trải giường mới mỗi ngày.)

  • TowelPillow (ˈpɪloʊ): Gối

“Can (ˈtaʊəl): Khăn tắm

“Would you like fresh towels?” (Quý khách có muốn thay khăn tắm mới không?)

 I get you an extra pillow?” (Tôi có thể lấy thêm gối cho quý khách được không?)

  • Blanket (ˈblæŋkɪt): Chăn

“Would you like an extra blanket?” (Quý khách có muốn thêm chăn không?)

  • Turndown service (ˈtɜːrndаʊn ˈsɜːrvɪs): Dịch vụ dọn phòng buổi tối (chuẩn bị giường ngủ)

“We offer turndown service every evening.” (Chúng tôi cung cấp dịch vụ dọn phòng buổi tối mỗi ngày.)

  • Laundry (ˈlɔːndri): Giặt ủi

“Do you have a laundry service?” (Khách sạn có dịch vụ giặt ủi không?)

  • Dry cleaning (ˈdraɪ ˌkliːnɪŋ): Giặt khô

“We also offer dry cleaning services.” (Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ giặt khô.)

  • Room service (ˈruːm ˈsɜːrvɪs): Dịch vụ phòng (đồ ăn, thức uống mang đến phòng)

“Room service is available 24 hours.” (Dịch vụ phòng có sẵn 24 giờ.)

  • Do not disturb (ˌduː nɑːt dɪˈstɜːrb): Xin đừng làm phiền (biển báo treo trước cửa phòng)
  • Maid (meɪd): Nữ phục vụ phòng
  • Vacuum cleaner (ˈvækjʊm ˌkliːnər): Máy hút bụi

Ví dụ cụm từ

“Good morning/afternoon, housekeeping!” (Chào buổi sáng/chiều, bộ phận buồng phòng đây ạ!)

“May I clean your room now?” (Tôi có thể dọn phòng của quý khách bây giờ không?)

“Would you like fresh towels and linen?” (Quý khách có muốn thay khăn tắm và ga trải giường mới không?)

“Is there anything else I can get for you?” (Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không?)

“Please hang the ‘Do not disturb’ sign on the door if you don’t want to be disturbed.” (Vui lòng treo biển ‘Xin đừng làm phiền’ lên cửa nếu quý khách không muốn bị làm phiền.)

“Your laundry will be ready tomorrow morning.” (Đồ giặt của quý khách sẽ sẵn sàng vào sáng mai.)

“Room service is on the way.” (Dịch vụ phòng đang đến.)

“We are here to ensure your room is clean and comfortable.” (Chúng tôi ở đây để đảm bảo phòng của quý khách sạch sẽ và thoải mái.)

“Please let us know if you need anything else.” (Vui lòng cho chúng tôi biết nếu quý khách cần bất cứ điều gì khác.)

Ẩm thực (nhà hàng, quầy bar, dịch vụ phòng)

Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong trải nghiệm của khách hàng tại khách sạn. Cho dù bạn làm việc trong nhà hàng, quầy bar hay cung cấp dịch vụ phòng, việc giao tiếp tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt. Hãy cùng khám phá những từ vựng và cụm từ quan trọng nhất

Từ vựng quan trọng

  • Menu (ˈmenjuː): Thực đơn

“Can I see the menu, please?” (Cho tôi xem thực đơn được không?)

  • Appetizer (ˈæpɪtaɪzər): Món khai vị

“What appetizers do you recommend?” (Bạn gợi ý món khai vị nào?)

  • Main course (ˈmeɪn kɔːrs): Món chính

“What is the main course today?” (Hôm nay có món chính gì?)

  • Dessert (dɪˈzɜːrt): Món tráng miệng

“Do you have any desserts?” (Nhà hàng có món tráng miệng nào không?)

  • Beverage (ˈbevərɪdʒ): Đồ uống

“What beverages do you offer?” (Nhà hàng có những loại đồ uống nào?)

  • Special (ˈspeʃl): Món đặc biệt (trong ngày)

“What is the special today?” (Hôm nay có món đặc biệt gì?)

  • Order (ˈɔːrdər): Gọi món

“Are you ready to order?” (Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?)

  • Bill (bɪl): Hóa đơn (thanh toán)

“Can I have the bill, please?” (Cho tôi xin hóa đơn.)

  • Tip (tɪp): Tiền boa, tiền thưởng
  • Chef (ʃef): Đầu bếp
  • Waiter/Waitress (ˈweɪtər/ˈweɪtrəs): Bồi bàn (nam/nữ)
  • Bartender (ˈbɑːrtendər): Người pha chế rượu

Ví dụ cụm từ

“Good morning/afternoon/evening. Welcome to our restaurant.” (Chào buổi sáng/chiều/tối. Chào mừng quý khách đến với nhà hàng của chúng tôi.)

“Can I help you with something?” (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)

“Are you ready to order?” (Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?)

“What would you like to drink?” (Quý khách muốn uống gì?)

“How would you like your steak cooked? (rare, medium, well-done)” (Quý khách muốn món bít tết được nấu như thế nào? (tái, vừa, chín))

“I recommend the [Dish Name]. It’s our specialty.” (Tôi gợi ý món [Tên Món]. Đó là món đặc biệt của nhà hàng.)

“I’m sorry, we’re out of [Dish Name].” (Tôi xin lỗi, chúng tôi đã hết món [Tên Món].)

“Can I get you anything else?” (Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không?)

“Thank you for dining with us. Please come again.” (Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng của chúng tôi. Xin mời quý khách quay lại.)

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành khách sạn, tìm hiểu bộ từ vựng và mẫu câu thiết yếu, cũng như các mẹo học tập hiệu quả từ các chuyên gia. Hy vọng rằng, những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và phát triển sự nghiệp.

Chia sẻ bài viết này với đồng nghiệp và bạn bè. Việc chia sẻ kiến thức sẽ giúp củng cố những gì bạn đã học và giúp đỡ những người khác.

Các kênh thông tin của chúng tôi

Disclaimer: Thông tin trong bài viết không phải là lời khuyên đầu tư từ Coin98 Insights. Hoạt động đầu tư tiền mã hóa chưa được pháp luật một số nước công nhận và bảo vệ. Các loại tiền số luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro tài chính.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *